Máy kiểm tra độ co ngót FSR-01 cho màng co nhiệt
- Tiêu chuẩn: ISO 14616, DIN 53369
- Nhà sản xuất: Dụng cụ tế bào
- Ứng dụng: Vật liệu đóng gói, vật liệu thiết bị y tế, thử nghiệm dược phẩm, chất kết dính, hàng dệt may, hộp giấy và bìa cứng, v.v.
- Tùy chỉnh: Có sẵn cho các yêu cầu thử nghiệm đặc biệt và chuyển đổi tự động hóa
Màng co nhiệt đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đảm bảo tính toàn vẹn, an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Để duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, điều cần thiết là phải kiểm tra các màng này một cách chính xác. Máy kiểm tra độ co ngót cho màng co nhiệt của Cell Instruments được thiết kế để đáp ứng nhu cầu này, cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy theo tiêu chuẩn ISO 14616.
I. Mô tả về máy thử co ngót
Máy kiểm tra độ co ngót của Cell Instruments là thiết bị hiện đại được thiết kế chuyên biệt để đo các đặc tính co ngót của màng co nhiệt. Thiết bị có công nghệ tiên tiến và cấu trúc chắc chắn, đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu suất đáng tin cậy.
Các tính năng và lợi ích chính:
- Điều khiển PLC và màn hình cảm ứng HMI: đảm bảo tính ổn định ở cấp độ công nghiệp.
- Lò không khí cách nhiệt tốt: Lò không khí được cách nhiệt tuyệt vời và có khả năng tự động hạ xuống và nâng lên, tăng cường độ chính xác của quá trình thử nghiệm.
- Đo tỷ lệ co không tiếp xúc: thực hiện thông qua phương pháp không tiếp xúc, cải thiện độ chính xác và độ tin cậy.
- Hiển thị thời gian thực: bao gồm lực co, lực co lại và tỷ lệ co, cho phép phân tích và giám sát ngay lập tức.
- Loại bỏ các yếu tố gây nhiễu: Các yếu tố gây nhiễu không liên quan như ma sát và không khí lạnh được loại bỏ hiệu quả, đảm bảo độ chính xác của kết quả.
- Hệ thống sưởi ấm ổn định: Hệ thống sưởi ấm ổn định và cân bằng tốt, duy trì các điều kiện thử nghiệm nhất quán và được kiểm soát.
- Tải mẫu dễ dàng: Việc tải mẫu được thực hiện dễ dàng, hợp lý hóa quy trình thử nghiệm và giảm thời gian thiết lập.
- Cảm biến độ phân giải cao: Hệ thống được trang bị bộ chuyển đổi lực và nhiệt kế có độ phân giải cao, đảm bảo phép đo chính xác.
- Kết nối và phần mềm: (tùy chọn) Bao gồm cổng RS232 để kết nối dữ liệu và cung cấp phần mềm chuyên nghiệp tùy chọn để phân tích dữ liệu nâng cao và có khả năng báo cáo.
Tùy chọn tùy chỉnh và khả năng tự động hóa: Cell Instruments cung cấp dịch vụ tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu thử nghiệm cụ thể. Khả năng tự động hóa có thể được tích hợp vào Máy kiểm tra độ co ngót để nâng cao hiệu quả, giảm can thiệp thủ công và tăng thông lượng.
Các lĩnh vực ứng dụng:
- Bao bì: Đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của hàng hóa đóng gói.
- Đồ ăn: Duy trì độ tươi ngon và ngăn ngừa ô nhiễm.
- Thuộc về y học: Bảo vệ các sản phẩm vô trùng và thiết bị y tế.
- Dược phẩm: Đảm bảo tính ổn định và an toàn của bao bì thuốc.
- Chất kết dính: Kiểm tra độ ổn định của màng keo.
- Đồ uống: Bảo vệ các vật chứa đồ uống.
- Hóa chất hàng ngày: Đảm bảo an toàn cho sản phẩm hóa chất.
- Dệt may: Duy trì chất lượng và hình thức của sản phẩm dệt may.
- Nhựa: Đảm bảo hiệu suất của màng nhựa.
- Thiết bị điện tử: Bảo vệ các linh kiện điện tử.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo chất lượng sản phẩm và sự tuân thủ.
II. Thông số kỹ thuật
Máy kiểm tra độ co ngót được thiết kế với thông số kỹ thuật chính xác để mang lại kết quả đáng tin cậy:
Phạm vi lực | 5 N (hoặc theo yêu cầu) |
Sự chính xác | ±0,5% |
Nghị quyết | 0,001N |
Phạm vi dịch chuyển | 0,1 ~ 95mm |
Sự chính xác | ±0,1mm |
Phạm vi nhiệt độ | Nhiệt độ môi trường ~ 210°C |
Sự chính xác | ±0,5°C |
Số lượng mẫu vật | 2 |
Kích thước mẫu | 110*15 mm, Dài*Rộng |
Nguồn điện | 220V 50Hz |
III. Phương pháp và thủ tục thử nghiệm
Tổng quan về quy trình thử nghiệm: Quá trình thử nghiệm bao gồm việc phơi mẫu màng co nhiệt vào nguồn nhiệt được kiểm soát và đo độ co ngót.
Hướng dẫn chuẩn bị mẫu:
- Cắt mẫu phim theo kích thước đã chỉ định.
- Để mẫu ở nhiệt độ phòng trong ít nhất 24 giờ.
Quy trình từng bước để tiến hành thử nghiệm co ngót:
- Làm nóng trước Máy kiểm tra độ co ngót đến nhiệt độ mong muốn.
- Đặt mẫu phim vào máy thử.
- Tiếp xúc mẫu với nhiệt trong khoảng thời gian xác định.
- Đo kích thước ban đầu và kích thước cuối cùng của mẫu.
- Tính tỷ lệ co ngót bằng công thức:
Ghi và phân tích dữ liệu: Ghi lại kích thước ban đầu và cuối cùng và tính toán tỷ lệ co ngót. Sử dụng phần mềm tích hợp để phân tích dữ liệu và báo cáo.
Biện pháp phòng ngừa an toàn và hướng dẫn xử lý:
- Luôn đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ.
- Đảm bảo thông gió thích hợp trong khu vực thử nghiệm.
- Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất về vận hành và bảo trì.
IV. Tuân thủ ISO 14616
Giới thiệu về Tiêu chuẩn ISO14616 Tiêu chuẩn: ISO 14616 chỉ định phương pháp thử nghiệm để xác định tính chất co ngót của màng co nhiệt. Nó đảm bảo các quy trình thử nghiệm nhất quán và đáng tin cậy.
Các yêu cầu chính của ISO 14616:
- Chuẩn bị mẫu: Xử lý và cắt mẫu đúng cách.
- Quy trình kiểm tra: Điều kiện tiếp xúc nhiệt được chỉ định.
- Đo lường: Đo kích thước chính xác trước và sau khi phơi sáng.
- Tính toán: Tính toán tỷ lệ co ngót chuẩn hóa.
V. Tùy chỉnh
Cell Instruments cung cấp nhiều tùy chỉnh dịch vụ đáp ứng các yêu cầu thử nghiệm độc đáo. Nhóm của chúng tôi có thể sửa đổi Máy thử co ngót để phù hợp với các nhu cầu cụ thể.
VI.Câu hỏi thường gặp
A1: Máy kiểm tra độ co ngót có thể kiểm tra nhiều loại màng co nhiệt khác nhau, bao gồm PVC, PET và polyolefin.
A2: Sử dụng bộ điều khiển PID kỹ thuật số để duy trì cài đặt nhiệt độ chính xác trong suốt quá trình thử nghiệm.
A3: Có, Máy kiểm tra độ co ngót đáp ứng mọi yêu cầu của ISO 14616, đảm bảo thử nghiệm đáng tin cậy và chuẩn hóa.
A4: Có, Cell Instruments cung cấp dịch vụ tùy chỉnh để thiết kế Máy kiểm tra độ co ngót theo các yêu cầu thử nghiệm riêng biệt.
A5: Các ngành công nghiệp như bao bì, thực phẩm, y tế, dược phẩm, chất kết dính, đồ uống, hóa chất hàng ngày, dệt may, nhựa, điện tử và kiểm tra chất lượng được hưởng lợi từ thử nghiệm co ngót.