Máy kiểm tra độ dày màng để bàn FTT-01
- Tiêu chuẩn: ASTM D1777, ASTM D374, ISO 3034, ISO 4593, ISO 534
- Nhà sản xuất: Dụng cụ tế bào
- Ứng dụng: Vật liệu đóng gói, vật liệu thiết bị y tế, thử nghiệm dược phẩm, chất kết dính, hàng dệt may, hộp giấy và bìa cứng, v.v.
- Tùy chỉnh: Có sẵn cho các yêu cầu thử nghiệm đặc biệt và chuyển đổi tự động hóa
I. Giới thiệu về máy kiểm tra độ dày màng để bàn
1. Mô tả tóm tắt về nhạc cụ
Máy kiểm tra độ dày màng để bàn là một thiết bị chính xác tiên tiến được thiết kế để đo độ dày của nhiều loại màng, lá, giấy và vật liệu bìa cứng. Sử dụng phương pháp dịch chuyển, máy kiểm tra này cung cấp các phép đo có độ chính xác cao cần thiết cho kiểm soát chất lượng và nghiên cứu và phát triển.
2. Các tính năng và lợi ích chính
- Độ chính xác và độ tin cậy cao: Đảm bảo phép đo đáng tin cậy với độ lệch tối thiểu.
- Phần mềm trực quan và giao diện thân thiện với người dùng:Được điều khiển bởi PLC và vận hành thông qua màn hình cảm ứng HMI, thiết bị này rất dễ điều hướng.
- Tính linh hoạt: Tương thích với nhiều loại vật liệu, bao gồm màng phim, lá kim loại, giấy và bìa cứng.
- Cài đặt có thể tùy chỉnh: Các tùy chọn phù hợp cho các yêu cầu thử nghiệm đặc biệt.
- Độ bền và độ tin cậy: Được thiết kế để chịu được sự sử dụng khắc nghiệt trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
3. Ứng dụng
Máy kiểm tra độ dày màng để bàn lý tưởng để sử dụng trong:
- Ngành công nghiệp bao bì: Đảm bảo độ dày vật liệu đồng đều để có hiệu suất đóng gói tối ưu.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Duy trì tính toàn vẹn của vật liệu đóng gói.
- Ngành Y Dược: Xác minh việc tuân thủ các tiêu chuẩn quy định nghiêm ngặt.
- Chất kết dính và Dệt may: Đảm bảo chất lượng về độ dày vật liệu.
- Nhựa và Điện tử: Đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất của sản phẩm.
- Cơ quan kiểm tra chất lượng: Cung cấp các phép đo chính xác và nhất quán cho nhiều loại vật liệu khác nhau.
II. Thông số kỹ thuật
1. Nguyên lý đo lường
Máy kiểm tra độ dày màng để bàn sử dụng phương pháp dịch chuyển, trong đó cảm biến phát hiện khoảng cách giữa bề mặt màng và điểm tham chiếu. Phương pháp không phá hủy này đảm bảo độ chính xác cao mà không làm hỏng mẫu.
2. Chi tiết kỹ thuật
Phạm vi kiểm tra | 0~2mm(Có thể tùy chỉnh) |
Nghị quyết | 0,1 μm |
Đầu đo tiêu chuẩn | Loại hình bán cầu |
Đầu đo tùy chọn (chân phẳng) | 50 mm², 17,5±1 KPa (cho màng phim) 200 mm², 50±1 KPa (cho giấy) |
Quyền lực | Điện áp xoay chiều 110~220V |
III. Các tính năng và lợi ích chính
1. Độ chính xác và độ tin cậy cao
Độ chính xác và độ tin cậy cao của thiết bị đạt được thông qua công nghệ cảm biến tiên tiến và cấu trúc chắc chắn. Điều này đảm bảo rằng mỗi phép đo đều đáng tin cậy và có thể tái tạo, khiến nó trở nên thiết yếu đối với các quy trình kiểm soát chất lượng.
2. Phần mềm trực quan và giao diện thân thiện với người dùng
Được trang bị màn hình cảm ứng PLC và HMI, Máy kiểm tra độ dày màng để bàn dễ vận hành. Tính năng nâng chân vịt tự động giúp tăng cường tính dễ sử dụng, trong khi màn hình hiển thị thời gian thực các phép đo tối đa, tối thiểu, trung bình và độ lệch chuẩn giúp phân tích dữ liệu nhanh chóng. Ngoài ra, thiết bị có thể lưu trữ kết quả kiểm tra và in siêu nhỏ để lưu trữ. Cổng RS232 có khả năng tương thích phần mềm tùy chọn cho phép truyền dữ liệu liền mạch và cả tùy chọn nạp mẫu thủ công và tự động đều đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người dùng.
3. Tính linh hoạt
Khả năng tương thích của máy thử với nhiều loại vật liệu, bao gồm màng, lá, giấy và bìa cứng, khiến nó trở thành một công cụ đa năng cho nhiều ngành công nghiệp. Tính linh hoạt này đảm bảo rằng thiết bị có thể đáp ứng các yêu cầu thử nghiệm đa dạng mà không cần nhiều thiết bị.
4. Cài đặt có thể tùy chỉnh
Với các tùy chọn cho các yêu cầu thử nghiệm đặc biệt, Máy kiểm tra độ dày màng để bàn có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu riêng biệt. Việc tùy chỉnh này nâng cao khả năng ứng dụng của thiết bị trong nhiều tình huống thử nghiệm và ngành công nghiệp khác nhau.
5. Độ bền và độ tin cậy
Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, máy thử được thiết kế để sử dụng lâu dài. Độ bền của máy đảm bảo hiệu suất ổn định theo thời gian, khiến máy trở thành công cụ đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp.
IV. Phương pháp thử nghiệm
1. Tổng quan về ISO 4593
Tiêu chuẩn ISO4593 chỉ định các phương pháp thử nghiệm để xác định độ dày của màng và tấm nhựa. Việc tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế này đảm bảo rằng các phép đo chính xác, có thể tái tạo và nhất quán giữa các phòng thí nghiệm và ứng dụng khác nhau.
2. Quy trình kiểm tra
Để thực hiện thử nghiệm độ dày theo tiêu chuẩn ISO 4593 bằng phương pháp dịch chuyển, hãy làm theo các bước sau:
- Chuẩn bị mẫu: Đảm bảo mẫu sạch và không có nếp nhăn hoặc nếp gấp.
- Hiệu chuẩn thiết bị: Sử dụng các khối hiệu chuẩn tiêu chuẩn để cài đặt thiết bị.
- Tiến hành đo lường: Đặt mẫu lên bệ thử nghiệm và cảm biến sẽ đo độ dày.
- Phân tích và diễn giải kết quả:Màn hình HMI hiển thị các giá trị tối đa, tối thiểu, trung bình và độ lệch chuẩn theo thời gian thực.
V. Ứng dụng và nghiên cứu trường hợp
1. Ngành công nghiệp bao bì
Đo độ dày chính xác là rất quan trọng đối với vật liệu đóng gói để đảm bảo độ bền và hiệu quả về mặt chi phí. Thiết bị này giúp các nhà sản xuất duy trì chất lượng đồng nhất.
2. Ngành Y Dược
Trong lĩnh vực y tế, việc đo độ dày chính xác là điều cần thiết để tuân thủ các tiêu chuẩn quy định. Thiết bị kiểm tra này đảm bảo vật liệu đáp ứng các thông số kỹ thuật bắt buộc.
3. Chất kết dính và hàng dệt may
Đối với chất kết dính và hàng dệt, độ dày đồng đều là yếu tố quan trọng đối với hiệu suất sản phẩm. Máy kiểm tra độ dày màng để bàn cung cấp độ chính xác cần thiết để đảm bảo chất lượng.
4. Các ngành công nghiệp khác
Thiết bị này cũng có giá trị trong ngành nhựa và điện tử, vì độ dày vật liệu có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm.
VI. Tùy chỉnh
1. Yêu cầu kiểm tra đặc biệt
Máy kiểm tra độ dày màng để bàn cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu thử nghiệm độc đáo. Cho dù là điều chỉnh phạm vi đo lường hay tích hợp với các hệ thống tự động, thiết bị có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
2. Tùy chọn tùy chỉnh
Các tùy chọn bao gồm các tính năng phần mềm bổ sung, nạp mẫu tự động và khả năng lưu trữ dữ liệu nâng cao. Các tùy chỉnh này đảm bảo máy thử có thể xử lý nhiều ứng dụng khác nhau.
VII.Câu hỏi thường gặp
Phạm vi đo từ 0,1 mm đến 10 mm, phù hợp với nhiều loại vật liệu.
Phương pháp dịch chuyển liên quan đến việc sử dụng cảm biến để phát hiện khoảng cách giữa bề mặt màng và điểm tham chiếu, cung cấp phép đo độ dày chính xác mà không làm hỏng mẫu.
Có, Máy kiểm tra độ dày màng để bàn cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh, bao gồm cải tiến phần mềm và nạp mẫu tự động.
Có, thiết bị này tuân thủ tiêu chuẩn ISO 4593, đảm bảo phép đo chính xác và nhất quán.
Các ngành công nghiệp như bao bì, thực phẩm, y tế, dược phẩm, chất kết dính, dệt may, nhựa và điện tử đều có thể được hưởng lợi từ các phép đo chính xác do máy thử nghiệm này cung cấp.